Có 2 kết quả:
泯沒 mǐn mò ㄇㄧㄣˇ ㄇㄛˋ • 泯没 mǐn mò ㄇㄧㄣˇ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink into oblivion
(2) to be lost to memory
(3) to vanish
(2) to be lost to memory
(3) to vanish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink into oblivion
(2) to be lost to memory
(3) to vanish
(2) to be lost to memory
(3) to vanish
Bình luận 0